Có 2 kết quả:
俭薄 jiǎn bó ㄐㄧㄢˇ ㄅㄛˊ • 儉薄 jiǎn bó ㄐㄧㄢˇ ㄅㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lack the necessities of life
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lack the necessities of life
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0